malcontent (n)(adj) nghĩa tiếng Việt là
bất mãn
malcontent phiên âm IPA là /ˌmælkənˈtɛnt/
malcontent còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của malcontent
Nghe phát âm giọng Mỹ của malcontent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bất mãn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của malcontent
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan malcontent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
malcontent