make out (phrasal verb) nghĩa tiếng Việt là
hiểu được
make out phiên âm IPA là /meɪk aʊt/
make out còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của make out
Nghe phát âm giọng Mỹ của make out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hiểu được
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của make out
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan make out
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
make out