majestätisch (adj) nghĩa tiếng Việt là
hùng vĩ
majestätisch còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của majestätisch
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hùng vĩ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của majestätisch
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan majestätisch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
majestätisch