maintaining (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
duy trì
maintaining phiên âm IPA là /meɪnˈteɪnɪŋ/
maintaining còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của maintaining
Nghe phát âm giọng Mỹ của maintaining
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của duy trì
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của maintaining
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan maintaining
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
maintaining