machen (Vt)(hat) nghĩa tiếng Việt là
hành động
machen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-11-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của machen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hành động
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của machen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan machen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
machen