macerate (v) nghĩa tiếng Việt là
ướt
macerate phiên âm IPA là /ˈmæsəˌreɪt/
macerate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của macerate
Nghe phát âm giọng Mỹ của macerate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ướt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của macerate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan macerate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
macerate