mặc quần áo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-10-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của kleidete
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mặc quần áo
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của kleidete
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kleidete: mặc quần áo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kleidete