mặc quần áo nghĩa tiếng Đức là angezogen
mặc quần áo còn có các bản dịch khác là
ankleiden, kleidend, kleidete
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan angezogen: mặc quần áo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
angezogen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mặc quần áo