mắc cười nghĩa tiếng Đức là
komisch
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của komisch
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mắc cười
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của komisch
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan komisch: mắc cười
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
komisch