lý thuyết nghĩa tiếng Anh là
theoreticly
/ˌθiːəˈrɛtɪkli/
(adv)
lý thuyết còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của theoreticly
Nghe phát âm giọng Mỹ của theoreticly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lý thuyết
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của theoreticly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan theoreticly: lý thuyết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
theoreticly