luyện tập, tập dượt nghĩa tiếng Đức là
proben
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của proben
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của luyện tập, tập dượt
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của proben
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan proben: luyện tập, tập dượt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
proben