luyện tập nghĩa tiếng Đức là
einüben
(v)
luyện tập còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của einüben
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của luyện tập
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của einüben
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einüben: luyện tập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einüben