lưu trữ kho bãi nghĩa tiếng Đức là
Lagerung
(f)
lưu trữ kho bãi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Lagerung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lưu trữ kho bãi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Lagerung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Lagerung: lưu trữ kho bãi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Lagerung