lưu loát nghĩa tiếng Anh là
eloquent
/ˈɛləkwənt/
(adj)
lưu loát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của eloquent
Nghe phát âm giọng Mỹ của eloquent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lưu loát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của eloquent
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eloquent: lưu loát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eloquent