lưu lại nghĩa tiếng Anh là
linger
/ˈlɪŋɡər/
(v)
lưu lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-10-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của linger
Nghe phát âm giọng Mỹ của linger
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lưu lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của linger
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan linger: lưu lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
linger