Diễn Giải
lưu lại nghĩa tiếng Anh là
abidance
/əˈbaɪdəns/
(n)
lưu lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của abidance
Nghe phát âm giọng Mỹ của abidance
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abidance: lưu lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abidance