lưu lại nghĩa tiếng Đức là verweilt
lưu lại còn có các bản dịch khác là
verharren, speichern, verweilte, verbleiben, Aufenthalt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verweilt: lưu lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verweilt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lưu lại