lụt lội nghĩa tiếng Anh là
inundation
/ˌɪnʌnˈdeɪʃən/
(n)
lụt lội còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của inundation
Nghe phát âm giọng Mỹ của inundation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lụt lội
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inundation: lụt lội
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inundation