lụt lội nghĩa tiếng Anh là
deluge
/ˈdɛljuːdʒ/ˈdɛljuːdʒɪz/
(v)(Present tense)
lụt lội còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deluge: lụt lội
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deluge