lustering (n) nghĩa tiếng Việt là
bóng bẩy
lustering phiên âm IPA là /ˈlʌstərɪŋ/
lustering còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lustering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lustering