lustered nghĩa tiếng Việt là
rực rỡ
lustered phiên âm IPA là /ˈlʌstərd/
lustered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của lustered
Nghe phát âm giọng Mỹ của lustered
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lustered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lustered