lurking nghĩa tiếng Việt là rình rập
lurking phiên âm IPA là /ˈlɜː.kɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lurking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lurking
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
rình rập