lưỡng lự nghĩa tiếng Anh là
reluctant
/rɪˈlʌktənt/
(adj)
lưỡng lự còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reluctant
Nghe phát âm giọng Mỹ của reluctant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lưỡng lự
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của reluctant
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reluctant: lưỡng lự
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reluctant