Diễn Giải
lượn sóng nghĩa tiếng Anh là
zigzag
/ˈzɪɡzæɡ/
(adj)
lượn sóng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của zigzag
Nghe phát âm giọng Mỹ của zigzag
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zigzag: lượn sóng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zigzag