lượn sóng nghĩa tiếng Anh là
undulating
/ˈʌndjəˌleɪtɪŋ/
adj
lượn sóng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của undulating
Nghe phát âm giọng Mỹ của undulating
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lượn sóng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của undulating
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan undulating: lượn sóng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
undulating