lung tung nghĩa tiếng Anh là
haphazardly
/ˌhæzərdˈli/
(adv)
lung tung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của haphazardly
Nghe phát âm giọng Mỹ của haphazardly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lung tung
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của haphazardly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haphazardly: lung tung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
haphazardly