lung lay nghĩa tiếng Đức là
taumeln
(v)
lung lay còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan taumeln: lung lay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
taumeln