lún xuống dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là gesunken
lún xuống còn có các bản dịch khác là
Einbruch, absacken, sich absenken
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gesunken: lún xuống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gesunken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lún xuống