lùi lại nghĩa tiếng Anh là
receding
/rɪˈsiːdɪŋ/
(v)
lùi lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của receding
Nghe phát âm giọng Mỹ của receding
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lùi lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của receding
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan receding: lùi lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
receding