lúc-lắc dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là fidgeting
/ˈfɪdʒɪtɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fidgeting: lúc-lắc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fidgeting