lục soát nghĩa tiếng Anh là frisking
/ˈfrɪskɪŋ/
lục soát còn có các bản dịch khác là
ferret, scours, ransacked, search for, search after
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan frisking: lục soát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
frisking
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lục soát