lục đục nghĩa tiếng Anh là
rumbling
/ˈrʌmblɪŋ/
(v)
lục đục còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rumbling: lục đục
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rumbling