Diễn Giải
lúc cuối nghĩa tiếng Anh là
closure
/ˈkləʊʒər/
(n)
lúc cuối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của closure
Nghe phát âm giọng Mỹ của closure
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan closure: lúc cuối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
closure