lừa dối nghĩa tiếng Anh là
deceit
/dɪˈsiːt/
(n)
lừa dối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deceit: lừa dối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deceit