lừa dối nghĩa tiếng Anh là
deceitful
/dɪˈsiːtfl̩/
lừa dối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deceitful: lừa dối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deceitful