lừa nghĩa tiếng Anh là
decoyed
/dɪˈkɔɪd/
(v)
lừa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của decoyed
Nghe phát âm giọng Mỹ của decoyed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lừa
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan decoyed: lừa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
decoyed