lowering (n) nghĩa tiếng Việt là
hạ xuống
lowering phiên âm IPA là /ˈləʊərɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của lowering
Nghe phát âm giọng Mỹ của lowering
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lowering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lowering