lót nghĩa tiếng Anh là
overlaid
/əʊvərˈleɪd/
(v)
lót còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-06-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của overlaid
Nghe phát âm giọng Mỹ của overlaid
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lót
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của overlaid
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan overlaid: lót
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
overlaid