lót nghĩa tiếng Anh là
overlay
/ˈəʊvərleɪ/
(v)
lót còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của overlay
Nghe phát âm giọng Mỹ của overlay
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lót
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của overlay
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan overlay: lót
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
overlay