lót nghĩa tiếng Anh là
chadded
/ˈtʃædɪd/
(v)
lót còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của chadded
Nghe phát âm giọng Mỹ của chadded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lót
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của chadded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chadded: lót
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chadded