lost for words (idiom) nghĩa tiếng Việt là
ngỡ ngàng
lost for words phiên âm IPA là /lɔːst fɔːr wɜːrdz/
lost for words còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lost for words
Mở Rộng