losgehen (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
Khởi hành
losgehen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan losgehen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
losgehen