losfahren (fahren los, fuhren los, sein losgefahren)(Vi)(ist) nghĩa tiếng Việt là
Lái xe đi
losfahren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan losfahren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
losfahren