lớp sơn lót nghĩa tiếng Anh là
primer
/ˈpraɪmər/
(n)
lớp sơn lót còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan primer: lớp sơn lót
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
primer