lớp cặn lắng nghĩa tiếng Anh là
debris
/ˈdɛbri/
(n)
lớp cặn lắng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan debris: lớp cặn lắng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
debris