lớp bao bọc nghĩa tiếng Anh là
coating
(n)
lớp bao bọc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của coating
Nghe phát âm giọng Mỹ của coating
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lớp bao bọc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của coating
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coating: lớp bao bọc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coating