lớp áo ngoài nghĩa tiếng Anh là
outer coat
/ˈaʊtə(r) kəʊt/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của outer coat
Nghe phát âm giọng Mỹ của outer coat
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lớp áo ngoài
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của outer coat
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outer coat: lớp áo ngoài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outer coat