loots (v)(n) nghĩa tiếng Việt là
cướp bóc
loots phiên âm IPA là /luːt/
loots còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của loots
Nghe phát âm giọng Mỹ của loots
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cướp bóc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của loots
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan loots
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
loots