long-winded (adj) nghĩa tiếng Việt là
Lê thê
long-winded phiên âm IPA là /ˌlɒŋˈwɪndɪd/
long-winded còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của long-winded
Nghe phát âm giọng Mỹ của long-winded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lê thê
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của long-winded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan long-winded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
long-winded