lòng trung thành nghĩa tiếng Anh là
allegiance
/əˈliːdʒəns/
(n)
lòng trung thành còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của allegiance
Nghe phát âm giọng Mỹ của allegiance
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lòng trung thành
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của allegiance
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan allegiance: lòng trung thành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
allegiance